1 | | A seaman's guide to basic chartwork / Gilmour Jerkins . - 3rd ed. - Gloucestershire : Morgans technical, 1990 . - 297p. ; 15cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00059 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000059%20-%20A-seamans-guide.pdf |
2 | | Admiralty distance tables Atlantic ocean. Vol. 1 . - 1st ed. - Somerset : The Hydrographer of Navy, 1978 . - 240p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00182 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000182%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20atlantic%20ocean%20volume1.pdf |
3 | | Admiralty distance tables India ocean. Vol. 2 . - Somerset : The Hydrographer of the navy, 1983 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00181 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000181%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20indian%20ocean%20volume2.pdf |
4 | | Cornell blue book of questions and answers for third mates/ W.A. Macewen . - Taiwan, 1965 . - 308 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01112-Pd/Lv 01114, Pm/Lv 01272-Pm/Lv 01278 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Địa văn hàng hải. P. 1 / Bộ môn Hàng hải học. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 115tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-van-hang-hai_P1.pdf |
6 | | Địa văn hàng hải. P. 2 / Bộ môn Hàng hải học. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 184tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-van-hang-hai_P2.pdf |
7 | | Giáo trình địa văn hàng hải (CTĐT). T.1 / Nguyễn Phùng Hưng (c.b), Phạm Kỳ Quang, Nguyễn Thái Dương . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 198tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06248, PM/VT 08559 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Giáo trình địa văn hàng hải 1 (CTĐT) / Nguyễn Thái Dương; Nguyễn Phùng Hưng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 169tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07708, PM/VT 10320 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Dia-van-hang-hai-1_Nguyen-Thai-Duong_2020.pdf |
9 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý an toàn hàng hải trên tuyến luồng hàng hải Đồng Nai / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04778 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Hàng hải địa văn . T. 1 . - 269tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hang-hai-dia-van_T1.pdf |
11 | | Hàng hải địa văn / Lê Văn Ty . - HCM. : Đại học Giao thông vận tải Tp.HCM., 20?? . - 173tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hang-hai-dia-van_Le-Van-Ty.pdf |
12 | | Hệ thống hải đồ điện tử / Nguyễn Quang Hồng, Nguyễn Đình Hiếu, Chu Văn Sáng; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17475, PD/TK 17481 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Hệ thống hiển thị và thông tin hải đồ điện tử . - 103tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-hien-thi-va-thong-tin-hai-do-dien-tu-(ECDIS)_11222.pdf |
14 | | How to read a nautical chart : A complete guide to understanding and using electronic and paper charts / Nigel Calder . - 2nd ed. - Camden, Me. : International Marine/McGraw-Hill, ©2012 . - 271p. : color illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03913 Chỉ số phân loại DDC: 623.8922 C146h 2012 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003913%20-%20How%20to%20read%20a%20nautical%20chart.pdf |
15 | | Hướng dẫn khai thác sử dụng hệ thống hiển thị thông tin hải đồ điện tử navi sailor 4000 tại phòng thực hành mô phỏng lái tàu / Phạm Tuấn Phong; Nghd.: Đặng Quang Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15356 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Khai thác sử dụng một số chức năng chính của hải đồ điện tử Navi Sailor 4000 Ecdis của hãng Transas / Trịnh Thế Sáng, Nguyễn Văn Tuệ; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17798 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Nghiên cứu đề xuất phương pháp lựa chọn ENC ở các khu vực có dữ liệu chồng lấn sản xuất hải đồ hàng hải điện tử tại Việt Nam / Trần Văn Lượng, La Thanh Hải . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.5-9 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu điều kiện áp dụng phép chiếu Gnomonic xây dựng hải đồ đi biển / Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01226 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu điều kiện áp dụng phép chiếu Transverse Mercator xây dựng hải đồ đi biển/ Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 25tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01509 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
20 | | Nghiên cứu giả lập tín hiệu máy thu GPS trên tàu chạy biển cho hải đồ điện tử trong phòng thực hành của Khoa Hàng hải phục vụ giảng dạy cho sinh viên / Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01210 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
21 | | Nghiên cứu khai thác hiệu quả hải đồ điện tử phục vụ đào tạo và huấn luyện nghiệp vụ sỹ quan hàng hải tại Trường Đại học Hàng hải VIệt Nam / Hồ Sỹ Nam; Nghd.: TS. Phạm Kỳ Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01508 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Nghiên cứu ứng dụng Arcgis 10.2.2 xuất bản ấn phẩm hàng hải hải đồ giấy phục vụ giảng dạy và nghiên cứu khoa học / Phạm Minh Châu, Đỗ Hồng Quân, Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 28 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00538 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Arcgis xuất bản hải đồ điện tử ENC phục vụ nghiên cứu và giảng dạy / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00924 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
24 | | Nghiên cứu và tích hợp hệ thống mô phỏng hải đồ điện tử/ECDIS phục vụ cho công tác đào tạo và huấn luyện / Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00720 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình hỗ trợ quản lý, lựa chọn hải đồ và lập tuyến hàng hải / Mai Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01915 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Nghiên cứu xây dựng hải đồ số khu vực biển Cam Ranh-Trường Sa ứng dụng cho dẫn tàu / Tạ Đồng Long; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01023 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Nghiên cứu xây dựng quy trình đánh giá, kiểm tra chất lượng hải đồ điện tử của Việt Nam theo tiêu chuẩn quốc tế phục vụ an toàn hàng hải / Nguyễn Thế Long; Nghd.: Trần Đức Phú . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04338 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
28 | | Nghiên cứu, ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quản lý dữ liệu hải đồ số vùng biển Việt Nam / Trần Đình Huy; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04342 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Quy tắc giá trị tỷ lệ biên tập và SCAMIN trong biên tập hải đồ điện tử hàng hải / Trần Văn Lượng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.58-62 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Simple electronic navigation / Mik Chinery . - 2nd edi. - Fernhurst books, 1998 . - 63 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01225 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |